Characters remaining: 500/500
Translation

quyền biến

Academic
Friendly

Từ "quyền biến" trong tiếng Việt có nghĩakhả năng ứng biến, linh hoạt trong việc xử lý các tình huống khác nhau. Khi nói ai đó " tài quyền biến," có nghĩangười đó rất khéo léo, thông minh trong cách giải quyết vấn đề, đặc biệt khi gặp những tình huống bất ngờ hay khó khăn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy tài quyền biến, luôn tìm ra cách giải quyết khi gặp khó khăn."
    • "Trong cuộc họp, ấy đã chứng tỏ khả năng quyền biến khi phản ứng nhanh với các câu hỏi của đồng nghiệp."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nhà lãnh đạo này nổi tiếng với khả năng quyền biến, ông không bao giờ để những rào cản ngăn cản mình đạt được mục tiêu."
    • "Khi tham gia trò chơi, người chơi cần quyền biến để thích nghi với các chiến lược của đối thủ."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Quyền biến (tính từ): Diễn tả khả năng.
  • Quyền biến hóa: Có thể hiểu sự thay đổi linh hoạt trong hành động hoặc suy nghĩ.
  • Quyền biến trong ngữ cảnh: Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, nghệ thuật.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Linh hoạt: Cũng mang nghĩa gần giống với "quyền biến," thể hiện sự linh động, không cố định.
  • Ứng biến: Nhấn mạnh hơn vào việc phản ứng nhanh với tình huống.
  • Khéo léo: Đề cập đến sự khéo tay trong hành động, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến ứng biến.
Từ liên quan:
  • Sáng tạo: Đôi khi, khả năng quyền biến cũng liên quan đến sự sáng tạo trong cách giải quyết vấn đề.
  • Thích ứng: Từ này đề cập đến khả năng điều chỉnh bản thân theo hoàn cảnh.
Kết luận:

"Quyền biến" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, đặc biệt khi bạn muốn mô tả một người khả năng ứng phó tốt với những tình huống bất ngờ.

  1. Hành động khéo khi biến: tài quyền biến.

Comments and discussion on the word "quyền biến"